🔍
Search:
VIỆC MUỐI
🌟
VIỆC MUỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
재료에 소금, 장, 식초, 설탕 등을 배어들게 하는 일. 또는 그렇게 한 음식.
1
VIỆC MUỐI, MÓN MUỐI:
Việc làm cho muối, nước tương, dấm hay đường ngấm vào nguyên liệu. Hoặc món ăn như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
겨울 동안 먹을 김치를 늦가을에 한꺼번에 많이 만드는 일. 또는 그렇게 담근 김치.
1
GIMJANG; VIỆC MUỐI KIM CHI, KIM CHI MUỐI:
Việc làm kim chi một lần thật nhiều vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông. Hoặc loại kim chi được làm như vậy.
🌟
VIỆC MUỐI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
겨울 동안 먹을 김치를 담그는 데 필요한 재료.
1.
GIMJANGGEORI; NGUYÊN LIỆU KIM CHI:
Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi ăn trong suốt mùa đông.
-
Danh từ
-
1.
김치를 담그는 데 필요한 재료.
1.
KIMCHITGEORI; NGUYÊN LIỆU KIM CHI:
Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi.